краситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của краситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krásit'sja |
khoa học | krasit'sja |
Anh | krasitsya |
Đức | krasitsja |
Việt | craxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкраситься Thể chưa hoàn thành
- (подвергаться к краске) [được] nhuộm.
- материя хорошо краситьсяится — vải dễ nhuộm, vải nhuộm tốt
- (подкрашивать лицо) trang điểm, tô điểm
- (подкрашивать щёки) đánh phấn, bôi son, đánh son
- (подкрашивать губы) đánh môi, tô môi
- (подкрашивать волосы) nhuộm tóc.
- (thông tục)(пачкать краской) — dính sơn, vấy [bẩn] sơn
Tham khảo
sửa- "краситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)