Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

кра́сить (krásitʹchưa h.thành (thể hoàn thành вы́красить hoặc покра́сить)

  1. (покрывать краской) sơn, quét sơn, tô màu
  2. (покрывать клеевой краской) quét vôi, sơn keo màu
  3. (волосы, материю) nhuộm
  4. (щёки) , đánh son
  5. (губы) đánh môi [son], môi.
    тк. несов. — làm... đẹp thêm, tô điểm thêm
    это платье её очень краситьит — cái áo dài ấy làm nàng đẹp thêm

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa