красить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của красить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | krásit' |
khoa học | krasit' |
Anh | krasit |
Đức | krasit |
Việt | craxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкра́сить (krásitʹ) chưa h.thành (thể hoàn thành вы́красить hoặc покра́сить)
- (покрывать краской) sơn, quét sơn, tô màu
- (покрывать клеевой краской) quét vôi, sơn keo màu
- (волосы, материю) nhuộm
- (щёки) tô, đánh son
- (губы) đánh môi [son], tô môi.
- тк. несов. — làm... đẹp thêm, tô điểm thêm
- это платье её очень краситьит — cái áo dài ấy làm nàng đẹp thêm
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của кра́сить (lớp 4a, thể chưa hoàn thành, ngoại động từ)
thể chưa hoàn thành | ||
---|---|---|
nguyên mẫu | кра́сить krásitʹ | |
phân từ | thì hiện tại | thì quá khứ |
chủ động | кра́сящий krásjaščij |
кра́сивший krásivšij |
bị động | кра́симый1 krásimyj1 |
кра́шенный krášennyj |
trạng động từ | кра́ся krásja |
кра́сив krásiv, кра́сивши krásivši |
thì hiện tại | thì tương lai | |
ngôi thứ nhất số ít (я) | кра́шу krášu |
бу́ду кра́сить búdu krásitʹ |
ngôi thứ hai số ít (ты) | кра́сишь krásišʹ |
бу́дешь кра́сить búdešʹ krásitʹ |
ngôi thứ ba số ít (он/она́/оно́) | кра́сит krásit |
бу́дет кра́сить búdet krásitʹ |
ngôi thứ nhất số nhiều (мы) | кра́сим krásim |
бу́дем кра́сить búdem krásitʹ |
ngôi thứ hai số nhiều (вы) | кра́сите krásite |
бу́дете кра́сить búdete krásitʹ |
ngôi thứ ba số nhiều (они́) | кра́сят krásjat |
бу́дут кра́сить búdut krásitʹ |
mệnh lệnh thức | số ít | số nhiều |
кра́сь krásʹ |
кра́сьте krásʹte | |
thì quá khứ | số ít | số nhiều (мы/вы/они́) |
giống đực (я/ты/он) | кра́сил krásil |
кра́сили krásili |
giống cái (я/ты/она́) | кра́сила krásila | |
giống trung (оно́) | кра́сило krásilo |
Tham khảo
sửa- "красить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)