косить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của косить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kosít' |
khoa học | kosit' |
Anh | kosit |
Đức | kosit |
Việt | coxit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaкосить I несов. 4c“сов. скосить,(В)
- Phạng, phồ, cắt, cắt cỏ.
- перен. — giết, tiêu diệt, sát hại, tàn sát, làm cỏ° косить — II несов. — 4b“сов. скосить
- (В) (кривить) méo.
- косить рот — méo miệng (mồm)
- (быть косоглазым) lác mắt, lé mắt, hiếng.
- (смотреть сбоку, искоса) nghé, liếc, liếc mắt, liếc nhìn, nhìn nghiêng.
Tham khảo
sửa- "косить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)