коренной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của коренной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | korennój |
khoa học | korennoj |
Anh | korennoy |
Đức | korennoi |
Việt | corennoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaкоренной
- (исконный) gốc, chính gốc.
- коренной москвич — người dân Mát-xcơ-va chính gốc, người Mạc-tư-khoa chính quán
- коренное население — dân chính gốc, cư dân bản địa
- (основаной) cơ bản, căn bản
- (существенный) cốt yếu, chủ yếu, chính, thiết yếu, trọng yếu, then chốt
- (радикальный) triệt để, [đến] tận gốc.
- коренной вопрос современности — vấn đề cơ bản (trọng yếu, thiết yếu, chủ yếu) của thời đại hiện nay
- коренное преобразование — [sự] cải tạo triệt để
- коренное решение проблемы — sự giải quyết triệt để (tận gốc) vấn đề
- коренные интересы — lợi ích chủ chốt (sinh tử, sống còn, thiết thân, thiết yếu)
- кореннойым образом — một cách căn bản, về căn bản, một cách triệt để
- коренной зуб — răng hàm, răng cấm
- коренная лощадь — [con] ngựa giữa (ở cỗ xe tam mã)
Tham khảo
sửa- "коренной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)