Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

коренной

  1. (исконный) gốc, chính gốc.
    коренной москвич — người dân Mát-xcơ-va chính gốc, người Mạc-tư-khoa chính quán
    коренное население — dân chính gốc, cư dân bản địa
  2. (основаной) cơ bản, căn bản
  3. (существенный) cốt yếu, chủ yếu, chính, thiết yếu, trọng yếu, then chốt
  4. (радикальный) triệt để, [đến] tận gốc.
    коренной вопрос современности — vấn đề cơ bản (trọng yếu, thiết yếu, chủ yếu) của thời đại hiện nay
    коренное преобразование — [sự] cải tạo triệt để
    коренное решение проблемы — sự giải quyết triệt để (tận gốc) vấn đề
    коренные интересы — lợi ích chủ chốt (sinh tử, sống còn, thiết thân, thiết yếu)
    кореннойым образом — một cách căn bản, về căn bản, một cách triệt để
    коренной зуб — răng hàm, răng cấm
    коренная лощадь — [con] ngựa giữa (ở cỗ xe tam mã)

Tham khảo

sửa