thiết yếu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰiət˧˥ iəw˧˥ | tʰiə̰k˩˧ iə̰w˩˧ | tʰiək˧˥ iəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰiət˩˩ iəw˩˩ | tʰiə̰t˩˧ iə̰w˩˧ |
Tính từSửa đổi
thiết yếu
- Rất quan trọng và cần thiết, không thể thiếu được.
- Các hàng hoá thiết yếu.
- Một nhu cầu thiết yếu.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)