консервировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của консервировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | konservírovat' |
khoa học | konservirovat' |
Anh | konservirovat |
Đức | konserwirowat |
Việt | conxervirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaконсервировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (превращать в консервы) đóng hộp, làm đồ hộp.
- (сохранять) bảo toàn, bảo quản, ướp, cất, hàm trữ.
- (приостанавливать) tạm ngừng (tạm đình, tạm đình chỉ) hoạt động.
- консервировать предприятие — tạm ngừng hoạt động của xí nghiệp
Tham khảo
sửa- "консервировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)