консервировать

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

консервировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (превращать в консервы) đóng hộp, làm đồ hộp.
  2. (сохранять) bảo toàn, bảo quản, ướp, cất, hàm trữ.
  3. (приостанавливать) tạm ngừng (tạm đình, tạm đình chỉ) hoạt động.
    консервировать предприятие — tạm ngừng hoạt động của xí nghiệp

Tham khảo

sửa