клетка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của клетка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | klétka |
khoa học | kletka |
Anh | kletka |
Đức | kletka |
Việt | cletca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaклетка gc
- (для зверей) [cái] chuồng, cũi, chuồng thú
- (для птиц) [cái] lồng, bu, lồng chim.
- (на материи, шахматной доске и т. п. ) ô, ô vuông.
- в клетку — kẻ ô, kẻ ô vuông
- (биол.) Tế bào.
- строение клетки — [sự] cấu tạo tế bào
- грудная клетка — анат. — lồng ngực
- лестничная клетка — buồng cầu thang, hành lang thang gác
Tham khảo
sửa- "клетка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)