кисть
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-f-8c кисть gc
- (часть руки) bàn tay.
- тонкая кисть — bàn tay mảnh dẻ
- (гроздь) chùm.
- кисть винограда — chùm nho
- (украшение) [cái] tua, ngù, trái găng.
- (для краски, клея и т. п. ) [cái] chổi lông, bút lông, bút chổi.
- кисть для бритья — chổi cạo râu
- (искусство живописи) bút pháp, họa bút, họa pháp, lội vẽ.
- у него смелая кисть — ông ấy có bút pháp thật bạo
Tham khảo
sửa- "кисть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)