кидать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của кидать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kidát' |
khoa học | kidat' |
Anh | kidat |
Đức | kidat |
Việt | kiđat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaкидать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: кинуть) ‚(В, Т)
- (бросать) ném, quăng, quẳng, vứt, liệng, tung, lăng.
- кидать камешки в воду — ném đá xuống nước
- обыкн. безл. — (сильно качать) — lắc mạnh, chao mạnh
- судно кидатьало из стороны в сторону — tàu thủy [bị] lắc mạnh từ bên này sang bên kia
- (В) (швырять, устремлять) hắt, đưa.
- кидать тень — hắt bóng tối
- кидать взгляд — đưa mắt nhìn
- (В) (швырять) vứt, quẳng, vứt lung tung.
- собаке кость — vứt (quẳng) xương cho chó
- безл. в сочет. с сущ.:
- меня кидатьает в сон — tôi buồn ngủ
- его кидатьет в дрожь — nó run
Tham khảo
sửa- "кидать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)