канонический
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của канонический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | kanoníčeskij |
khoa học | kanoničeskij |
Anh | kanonicheski |
Đức | kanonitscheski |
Việt | canonitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
канонический
Tham khảo sửa
- "канонический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)