задушевный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задушевный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadušévnyj |
khoa học | zaduševnyj |
Anh | zadushevny |
Đức | saduschewny |
Việt | dađusevny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзадушевный
- Thân, chí thân, chí thiết, thân tình, thân mật, thân thiết; (сердечный) thành tâm, chân tình, thành khẩn, thật lòng, thực tình; (сокровенный) tha thiết, thiết tha, tâm tình.
- задушевный друг — người bạn thân (chí thân, chí thiết)
- задушевный разговор — cuộc nói chuyện thân tình (thân mật)
- задушевное чувство — tình cảm tha thiết (thiết tha)
- задушевная песня — bài hát tâm tình
Tham khảo
sửa- "задушевный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)