задумывать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của задумывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadúmyvat' |
khoa học | zadumyvat' |
Anh | zadumyvat |
Đức | sadumywat |
Việt | dađumyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
задумывать Thể chưa hoàn thành
- (В+ инф) định, dự định, có ý định
- (замышлять) rắp tâm, mưu đồ, mưu toan.
- задумать сделать что-л. — định (dự định, có ý định) làm gì
- (В) (загадывать) nghĩ thầm, chọn nhẩm.
- задумайте какое- нибудь число — hãy chọn nhẩm một con số nào đó
Tham khảo sửa
- "задумывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)