mưu toan
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
miw˧˧ twaːn˧˧ | mɨw˧˥ twaːŋ˧˥ | mɨw˧˧ twaːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
mɨw˧˥ twan˧˥ | mɨw˧˥˧ twan˧˥˧ |
Động từ sửa
mưu toan
- Tính toán, sắp đặt mọi sự nhằm thực hiện ý đồ không chính đáng của mình.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Đồng nghĩa sửa
Danh từ sửa
mưu toan
- (Ít dùng) Sự mưu toan.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Mưu toan, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam