заглядывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заглядывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagljádyvat' |
khoa học | zagljadyvat' |
Anh | zaglyadyvat |
Đức | sagljadywat |
Việt | dagliađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаглядывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заглянуть)
- Nhìn [vào], trông [vào]; (мельком) ghé nhìn, liếc nhìn, ghé mắt nhìn, liếc mắt nhìn.
- заглянуть кому-л. в лицо — nhìn [trông] vào mặt ai
- заглядывать в словарь — xem qua từ điển
- заглядывать в окно — ghé nhìn qua cửa sổ
- перен. — (бегло прочитывать) — đọc lướt, đọc qua, nhìn qua, liếc qua
- :
- заглядывать в душу, сердце человека — tìm hiểu sâu nội tâm của người
- (thông tục)(заходить куда-л. ) — ghé thăm, ghé qua, tạt qua, ghé vào, rẽ vào
- заглянуть к другу — ghé thăm người bạn
- .
- заглядывать вперёд, заглядывать в будущее — nhìn về tương lai
Tham khảo
sửa- "заглядывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)