Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ghé mắt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɛ
˧˥
mat
˧˥
ɣɛ̰
˩˧
ma̰k
˩˧
ɣɛ
˧˥
mak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɛ
˩˩
mat
˩˩
ɣɛ̰
˩˧
ma̰t
˩˧
Động từ
sửa
ghé mắt
Áp
mắt
vào cái gì để
nhìn
qua.
Ghé mắt
vào liếp nhìn ra sân.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ghé mắt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)