завладевать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завладевать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavladevát' |
khoa học | zavladevat' |
Anh | zavladevat |
Đức | sawladewat |
Việt | davlađevat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзавладевать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завладеть) ‚(Т)
- Chiếm, đoạt, chiếm lấy, đoạt lấy, chiếm lĩnh, chiếm đoạt, xâm chiếm.
- завладеть неприятельской крепостью — chiếm lĩnh pháo đài của địch
- прочно завладеть чем-л. — chiếm giữ cái gì
- (сильно увлекать) thu hút, làm... say mê, làm... ham mê.
- завладеть чьим-л. вниманием — thu hút được sự chú ý của ai, làm ai phải chú ý
- перен. — (подчинять себе) — chi phối, bắt... phục tùng
Tham khảo
sửa- "завладевать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)