Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chiếm lĩnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiəm
˧˥
lïʔïŋ
˧˥
ʨiə̰m
˩˧
lïn
˧˩˨
ʨiəm
˧˥
lɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨiəm
˩˩
lḭ̈ŋ
˩˧
ʨiəm
˩˩
lïŋ
˧˩
ʨiə̰m
˩˧
lḭ̈ŋ
˨˨
Động từ
sửa
Chiếm lấy để giành quyền
làm chủ
.
Chiếm lĩnh
thị trường.