забываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabyvát'sja |
khoa học | zabyvat'sja |
Anh | zabyvatsya |
Đức | sabywatsja |
Việt | dabyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзабываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: забыться)
- (не удерживаться в памяти) bị quên, bị bỏ quên.
- (дремать, засыпать) thiu thiu ngủ, ngủ lơ mơ.
- забываться тревожным сном — thiếp đi trong một giấc ngủ không yên
- (забывать об окружающем) quên cả mọi việc xung quanh.
- забываться в мечтах — đắm mình trong mộng tưởng
- (терять самобладание) mất bình tĩnh, mất tự chủ
- (нарушать нормы поведения) [tỏ ra] thiếu lễ độ, thiếu lịch sự.
Tham khảo
sửa- "забываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)