заботливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заботливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabótlivyj |
khoa học | zabotlivyj |
Anh | zabotlivy |
Đức | sabotliwy |
Việt | dabotlivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзаботливый
- (внимательный) ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc
- (старательный) chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
- заботливое отношение к делу — thái độ chu đáo đối với công việc
- заботливый уход — [sự] chăm sóc chu đáo
- заботливый хозяин — người chủ cần mẫn
Tham khảo
sửa- "заботливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)