Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

заботливый

  1. (внимательный) ân cần, chu đáo, vồn vã, hay săn sóc
  2. (старательный) chịu khó, cần mẫn, chăm chỉ, siêng năng, cẩn thận.
    заботливое отношение к делу — thái độ chu đáo đối với công việc
    заботливый уход — [sự] chăm sóc chu đáo
    заботливый хозяин — người chủ cần mẫn

Tham khảo

sửa