доставлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доставлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dostavlját' |
khoa học | dostavljat' |
Anh | dostavlyat |
Đức | dostawljat |
Việt | đoxtavliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоставлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доставить) ‚(В)
- (привозить, приносить) chở đến, chuyển đến, đưa đến, đem đến, mang đến
- (товары тж. ) giao
- (письма) phát.
- доставлять заказ на дом — đưa hàng đặt mua đến tận nhà
- доставлять кого-л. домой на машине — chở ai đến tận nhà bằng ô-tô
- доставлять сведения — cung cấp tài liệu
- (причинять, вызывать) làm cho, gây cho, đem lại cho.
- доставлять кому-л. беспокойство — làm phiền ai
- доставлять кому-л. радость — làm cho ai vui mừng, đem niềm vui lại cho ai
- доставлять кому-л. удовольствие — làm cho ai thỏa thích
- (предоставлять) tạo, cho.
- доставлять возможность путешествовать — tạo điều kiện đi du lịch được
- доставлять кому-л. удобный случай — tọa dịp tốt cho ai
Tham khảo
sửa- "доставлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)