дилемма
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дилемма
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dilémma |
khoa học | dilemma |
Anh | dilemma |
Đức | dilemma |
Việt | đilemma |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдилемма gc
- (лог.) [phép] lưỡng đao luận, song đề.
- (затруднительное положение) tình trạng lương nan, tình thế khó xử.
Tham khảo
sửa- "дилемма", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)