деловой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delovój |
khoa học | delovoj |
Anh | delovoy |
Đức | delowoi |
Việt | đelovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaделовой
- (Thuộc về) Công việc, công tác, công vụ.
- деловое письмо — [tờ] công văn
- деловые связи — [những] liên hệ công tác, quan hệ giao dịch
- деловые качества — phẩm chất nghề nghiệp
- деловое свидание — cuộc gặp bàn công việc
- деловой визит — [cuộc] đi thăm công vụ
- (касающийся существва) thiết thực.
- деловая критика — [sự] phê phán đúng thực chất, phê bình trúng vấn đề
- деловое обсуждение — [sự, cuộc] thảo luận thiết thực
- деловой подход — tác phong thiết thực
- (деловитый) thành thạo, tháo vát, thạo việc
- (занятый делами) bận việc, có nhiều việc
- (занятый практической стороной дела) kinh doanh, buôn bán.
- деловые круги — giới kinh doanh
Tham khảo
sửa- "деловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)