Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

грамотный

  1. (о человеке) biêt chữ, biết đọc biết viết, đọc thông viết thạo.
  2. (о тексте) đúng ngữ pháp, đúng văn phạm.
  3. (умелый, осведомлённый) thành thạo, thông thạo, am hiểu.
    грамотный инженер — kỹ sư thành thạo (thông thạo, am hiểu) công việc

Tham khảo

sửa