грамотный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грамотный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grámotnyj |
khoa học | gramotnyj |
Anh | gramotny |
Đức | gramotny |
Việt | gramotny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaграмотный
- (о человеке) biêt chữ, biết đọc biết viết, đọc thông viết thạo.
- (о тексте) đúng ngữ pháp, đúng văn phạm.
- (умелый, осведомлённый) thành thạo, thông thạo, am hiểu.
- грамотный инженер — kỹ sư thành thạo (thông thạo, am hiểu) công việc
Tham khảo
sửa- "грамотный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)