Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

вытравлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытравить) ‚(В)

  1. (химическим путём) tẩy sạch, tẩy... đi, xóa... đi; перен. (искоренять) tẩy sạch, xóa sạch.
    вытравить что-л. из памяти — xóa sạch cái gì trong trí nhớ
  2. (истреблять ядом) trừ, diệt, tiêu diệt, diệt trừ, trừ diệt.
  3. (делать узор) khắc (bằng chất ăn mòn).

Tham khảo

sửa