вытравлять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вытравлять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vytravlját' |
khoa học | vytravljat' |
Anh | vytravlyat |
Đức | wytrawljat |
Việt | vytravliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвытравлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: вытравить) ‚(В)
- (химическим путём) tẩy sạch, tẩy... đi, xóa... đi; перен. (искоренять) tẩy sạch, xóa sạch.
- вытравить что-л. из памяти — xóa sạch cái gì trong trí nhớ
- (истреблять ядом) trừ, diệt, tiêu diệt, diệt trừ, trừ diệt.
- (делать узор) khắc (bằng chất ăn mòn).
Tham khảo
sửa- "вытравлять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)