выпуклый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выпуклый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výpuklyj |
khoa học | vypuklyj |
Anh | vypukly |
Đức | wypukly |
Việt | vypucly |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaвыпуклый
- Lồi, dô, nhô.
- выпуклое стекло — kính lồi
- выпуклые глаза — [đôi] mắt lồi
- выпуклый лоб — trán dô
- (перен.) (выразительный) nổi bật, hùng hồn
- (отчётливый) rành mạch, rõ rệt, rõ ràng, rành rọt.
- выпуклый образ — hình tượng nổi bật
Tham khảo
sửa- "выпуклый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)