выигрывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выигрывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vyígryvat' |
khoa học | vyigryvat' |
Anh | vyigryvat |
Đức | wyigrywat |
Việt | vyigryvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыигрывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выиграть)
- (В) thắng, được, ăn
- (по лотерее, займу и т. п. ) trúng số, trúng.
- выиграть сто рублей — trúng (ăn) một trăm rúp
- выигрывать в карты — ù, thắng ván bài; được trong cuộc đánh bài
- выиграть партию в шахматы — thắng một ván cờ
- выиграть сражение — thắng (được) trận
- выиграть дело — (в суде) — được kiện
- (от Р) (получать выгоду) được lợi, có lợi.
- население выиграло от снижения цен — nhân dân được lợi nhờ việc giảm giá, do việc giảm giá mà nhân dân có lợi
- (в П) (преуспевать) giành được, tranh thủ được, tăng thêm, được... thêm.
- выиграть в чьём-л. мнении — tăng thêm uy tín đối với ai, được ai kính trọng thêm
- .
- выиграть время — tranh thủ thời gian
Tham khảo
sửa- "выигрывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)