Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

выдвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдвинуться)

  1. (продвигаться вперёд) đi lên trước, tiến lên.
    тк. несов. — (быть выдвижным) — [được] kéo ra
    этот ящик легко выдвигатьсяается — hộc bàn này dễ kéo ra
  2. (по работе, службе) lên chức, thăng chức, thăng trật, được đề bạt, được cất nhắc
  3. (становиться заметным) nổi bật lên, trội hẳn lên.

Tham khảo sửa