выдвигаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của выдвигаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vydvigát'sja |
khoa học | vydvigat'sja |
Anh | vydvigatsya |
Đức | wydwigatsja |
Việt | vyđvigatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвыдвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выдвинуться)
- (продвигаться вперёд) đi lên trước, tiến lên.
- тк. несов. — (быть выдвижным) — [được] kéo ra
- этот ящик легко выдвигатьсяается — hộc bàn này dễ kéo ra
- (по работе, службе) lên chức, thăng chức, thăng trật, được đề bạt, được cất nhắc
- (становиться заметным) nổi bật lên, trội hẳn lên.
Tham khảo
sửa- "выдвигаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)