воспроизводить

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

воспроизводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воспроизвести)

  1. эк. — tái sản xuất
  2. (в памяти) nhớ lại
  3. (воссоздавать) tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại
  4. (копировать) họa lại, phóng lại, sao lại.

Tham khảo

sửa