воспроизводить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của воспроизводить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vosproizvodít' |
khoa học | vosproizvodit' |
Anh | vosproizvodit |
Đức | wosproiswodit |
Việt | voxproidvođit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвоспроизводить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: воспроизвести)
- эк. — tái sản xuất
- (в памяти) nhớ lại
- (воссоздавать) tạo lại, tái tạo, tái hiện, dựng lại
- (копировать) họa lại, phóng lại, sao lại.
Tham khảo
sửa- "воспроизводить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)