вопить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của вопить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vopít' |
khoa học | vopit' |
Anh | vopit |
Đức | wopit |
Việt | vopit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвопить Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Gào, la, thét, hét, la ó, la thét, gào thét, hò la, la hét.
- (плакать) gào khóc, khóc inh lên, khóc ầm lên.
Tham khảo
sửa- "вопить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)