внезапно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của внезапно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vnezápno |
khoa học | vnezapno |
Anh | vnezapno |
Đức | wnesapno |
Việt | vnedapno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaвнезапно
- (Một cách) Bất ngờ, bất thình lình, thình lình, đột ngột, đột nhiên, bỗng nhiên, bỗng dưng, bỗng, chợt.
- внезапно замолчать — chợt im
- внезапно остановиться — bỗng nhiên dừng lại
Tham khảo
sửa- "внезапно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)