Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

внезапно

  1. (Một cách) Bất ngờ, bất thình lình, thình lình, đột ngột, đột nhiên, bỗng nhiên, bỗng dưng, bỗng, chợt.
    внезапно замолчать — chợt im
    внезапно остановиться — bỗng nhiên dừng lại

Tham khảo

sửa