bỗng dưng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓəʔəwŋ˧˥ zɨŋ˧˧ | ɓəwŋ˧˩˨ jɨŋ˧˥ | ɓəwŋ˨˩˦ jɨŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓə̰wŋ˩˧ ɟɨŋ˧˥ | ɓəwŋ˧˩ ɟɨŋ˧˥ | ɓə̰wŋ˨˨ ɟɨŋ˧˥˧ |
Phó từ
sửabỗng dưng
- Bỗng nhiên, không rõ vì sao.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Tra từ: Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam