владеть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của владеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vladét' |
khoa học | vladet' |
Anh | vladet |
Đức | wladet |
Việt | vlađet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaвладеть Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (иметь) có.
- (держать в своей власти) làm chủ, chiếm hữu, [có quyền] sở hữu; перен. chiếm được, chi phối.
- владеть умами — chi phối tư tưởng, thống trị trong tư tưởng
- владеть чувствами — chi phối tình cảm
- перен. — (о мыслях, чувтвах) — xâm chiếm, chiếm lấy, tràn ngập
- (уметь обращаться с чем-л. , хорошо знать) am hiểu, biết rõ, nắm vững, tinh thông, thông thạo.
- владеть оружием — thông thạo vũ khí, biết sử dụng vũ khí
- владеть пером — có tài viết lách
- владеть русским, вьетнамским языком — am hiểu (tinh thông, thông thạo) tiếng Nga, tiếng Việt
- :
- не владеть руками, ногами — không thể cử động tay, chân được; cứng tay, cứng chân
- .
- владеть собой — tự chủ
Tham khảo
sửa- "владеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)