верхи
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của верхи
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | verhí |
khoa học | verxi |
Anh | verkhi |
Đức | werchi |
Việt | verkhi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaверхи số nhiều ((скл. как м. 3b ) разг.)
- (общества) giới thượng lưu, tầng lớp trên.
- верхи и низы — tầng lớp trên và tầng lớp dưới
- (руководители) những người lãnh đạo, những người thủ lĩnh, những người cầm đầu.
- совещание в верхиах — hội nghị cấp cao
- (высокиеноты) âm cao.
- :
- нахвататься верхиов — có những kiến thức hời hợt
- скользить по верхиам — làm qua loa, làm lớt phớt, cưỡi ngựa xem hoa
Tham khảo
sửa- "верхи", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)