богаство
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của богаство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogástvo |
khoa học | bogastvo |
Anh | bogastvo |
Đức | bogastwo |
Việt | bogaxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбогаство gt
- Tiền của, của cải, của, tài sản.
- (рокошь, великолепие) [sự] giàu có, phong lưu, giàu sang, sang trọng.
- мн.: — богаства — (ценности) của cải, tài nguyên, sản vật
- природные богаства — tài nguyên (của cải, sản vật) thiên nhiên
- лесные богаства — lâm sản
- (обилие чего-л. ) [sự] giàu có, phong phú, dồi dào
- (многообразие) [tính] muôn màu muôn vẻ.
- богаство впечатлений — ấn tượng phong phú
- богаство красок — màu sắc phong phú
- богаство языка — [sự] phong phú của ngôn ngữ
Tham khảo
sửa- "богаство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)