Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

близость gc

  1. (о месте, времени) [sự] gần đến, sắp tới, sắp đến.
    близость смерти — gần chết, sắp chết
  2. (близкие отношения) [sự] gần gũi, thân thiết, thân mật.
  3. (сходство) [sự] giống nhau, tương tự, phù hợp.
    близость взглядов — [những] ý kiến giống nhau, quan điểm tương đồng

Tham khảo sửa