Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

безрассудный

  1. (необдуманный) không chín chắn, không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, không thận trọng, sơ suất, khinh suất
  2. (неразумный) vô lý, phi lý, xằng bậy, bậy bạ, xằng
  3. (безумный) điên cuồng.
    безрассудное поведение — cách cư xử không sơ suất (khinh suất)
    безрассудная смелость — [sự] táo bạo
    безрассудный поступок — hành động thiếu suy nghĩ (không chín chắn, thiếu cân nhắc)

Tham khảo

sửa