безрассудный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của безрассудный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bezrassúdnyj |
khoa học | bezrassudnyj |
Anh | bezrassudny |
Đức | besrassudny |
Việt | bedraxxuđny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaбезрассудный
- (необдуманный) không chín chắn, không cân nhắc, thiếu suy nghĩ, không thận trọng, sơ suất, khinh suất
- (неразумный) vô lý, phi lý, xằng bậy, bậy bạ, xằng
- (безумный) điên cuồng.
- безрассудное поведение — cách cư xử không sơ suất (khinh suất)
- безрассудная смелость — [sự] táo bạo
- безрассудный поступок — hành động thiếu suy nghĩ (không chín chắn, thiếu cân nhắc)
Tham khảo
sửa- "безрассудный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)