Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

бедный

  1. (неимущий) nghèo, nghèo khó, nghèo khổ, nghèo nàn, khổ cực, khổ sở, khốn khổ.
  2. (убогий) nghèo, nghèo nàn.
    бедная обстановка — đồ đạc nghèo nàn
  3. (скудный) nghèo nàn, thiếu thốn
  4. (о растительности, земле) cằn cỗi.
    бедная фантазия — óc tưởng tượng nghèo nàn
  5. (несчатсный) tội nghiệp, đáng thương.
    в знач. сущ. м. — người nghèo (khổ cực, khổ sở, khốn khổ)

Tham khảo sửa