азбука
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của азбука
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ázbuka |
khoa học | azbuka |
Anh | azbuka |
Đức | asbuka |
Việt | adbuca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaазбука gc
- (алфавит) bảng chữ cái, vần a b c.
- (букварь) sách học vần.
- (перен.) (основы) điều vỡ lòng, điều sơ thiểu, điều sơ đẳng.
- азбука Морзе — chữ Moóc-xơ, tín hiệu Moóc-xơ
Tham khảo
sửa- "азбука", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)