participle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl/
Hoa Kỳ | [ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl] |
Danh từ
sửaparticiple /ˈpɑːr.tə.ˌsɪ.pəl/
- (Ngôn ngữ học) Động tính từ.
- past participle — động tính từ quá khứ
- present participle — động tính từ hiện tại
Tham khảo
sửa- "participle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)