Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đa diện
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
đa diện
Từ nguyên
sửa
Từ này có nguồn gốc Hán Việt, "
đa
" là từ Hán Việt nghĩa là "
nhiều
" và "
diện
" là từ Hán Việt nghĩa là "
mặt
".
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗaː
˧˧
ziə̰ʔn
˨˩
ɗaː
˧˥
jiə̰ŋ
˨˨
ɗaː
˧˧
jiəŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaː
˧˥
ɟiən
˨˨
ɗaː
˧˥
ɟiə̰n
˨˨
ɗaː
˧˥˧
ɟiə̰n
˨˨
Danh từ
sửa
đa diện
(
Toán học
)
Khối
giới hạn
bởi
các
đa giác
phẳng
.
Đa diện
đều.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
polyhedra
Tính từ
sửa
Về
nhiều
mặt
.
Sự phát triển
đa diện
của nền kinh tế.
Tham khảo
sửa
"
đa diện
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)