độ phân giải
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗo̰ʔ˨˩ fən˧˧ za̰ːj˧˩˧ | ɗo̰˨˨ fəŋ˧˥ jaːj˧˩˨ | ɗo˨˩˨ fəŋ˧˧ jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗo˨˨ fən˧˥ ɟaːj˧˩ | ɗo̰˨˨ fən˧˥ ɟaːj˧˩ | ɗo̰˨˨ fən˧˥˧ ɟa̰ːʔj˧˩ |
Danh từ sửa
độ phân giải
- (máy tính) Đại lượng đo độ nét của hình ảnh, được biểu thị bằng số điểm ảnh trên mỗi inch.
- Độ phân giải màn hình.
Dịch sửa
Bản dịch
|
Tham khảo sửa
- Độ phân giải, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam