ambassadeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ba.sa.dœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ambassadeur /ɑ̃.ba.sa.dœʁ/ |
ambassadeurs /ɑ̃.ba.sa.dœʁ/ |
ambassadeur gđ /ɑ̃.ba.sa.dœʁ/
- Đại sứ.
- Nommer/accréditer un ambassadeur — bổ nhiệm/ủy nhiệm một đại sứ
- Son Excellence l’ambassadeur de France à Londres — ngài đại sứ Pháp tại Luân Đôn
- L’ambassadeur d’Allemagne a présenté ses lettres de créance à l’Elysée — đại sứ Đức đã trình ủy nhiệm thư tại Điện Êlizê
- Sứ giả.
- Vous serez mon ambassadeur — anh sẽ là sứ giả của tôi
Tham khảo
sửa- "ambassadeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)