Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

посол

  1. дип. — đại sứ, sứ, sứ thần (уст.)
    чрезвычайный и полномочный посол — đại sứ đặc mệnh toàn quyền
  2. (посланец) sứ giả.

Tham khảo

sửa