Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đác hỏl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đác
(
“
nước
”
)
+
hỏl
(
“
suối
”
)
.
Danh từ
sửa
đác
hỏl
(
Mường Bi
)
Nước suối
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr. 142