Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đác wa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Mường
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
đác
(
“
nước
”
)
+
wa
(
“
hoa
”
)
,
dịch sao phỏng
từ
tiếng Việt
nước hoa
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɗaːk⁶ waː¹/
,
[ɗaːk⁶ waː¹ ~ ɗaːk⁶ βaː¹]
Danh từ
sửa
đác
wa
(
Mường Bi
)
Nước hoa
.
Tham khảo
sửa
Nguyễn Văn Khang, Bùi Chỉ, Hoàng Văn Hành (
2002
)
Từ điển Mường - Việt
[1]
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội, tr.
142