Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đác măt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Mường
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Mường
Sửa đổi
Từ nguyên
Sửa đổi
Từ
đác
(“nước”) +
măt
(“mắt”).
Danh từ
Sửa đổi
đác măt
Nước mắt
.
Tham khảo
Sửa đổi
Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002)
Từ điển Mường - Việt
, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội