Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “công trình”
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thay đổi sau →
Nội dung được xóa
Nội dung được thêm vào
Trực quan
Mã wiki
Nội tuyến
Phiên bản lúc 13:24, ngày 27 tháng 10 năm 2007
sửa đổi
TTT
(
thảo luận
|
đóng góp
)
Bot
26.529
sửa đổi
n
Nhập mục từ tiếng Việt với sự hỗ trợ của rô bốt
Thay đổi sau →
(Không có sự khác biệt)
Phiên bản lúc 13:24, ngày 27 tháng 10 năm 2007
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
2
Tiếng Rendille
2.1
Dịch
Tiếng Việt
Cách phát âm
IPA
:
/koŋ
33
ciʲŋ
21
/
Từ nguyên
Phiên âm
từ chữ Hán
工程
.
Danh từ
công trình
Sản phẩm
của
quá trình
xây dựng, nhằm
phục vụ
các
nhu cầu
về sinh sống, giao thông, ... của
xã hội
.
Toà nhà
Hanoi Landmark Tower là một
công trình
đón chào lễ
kỷ niệm
1000 năm Thăng Long -
Hà Nội
.
Tiếng Rendille
building
structure
Dịch
Tiếng Anh
:
1