Đóng góp của người dùng TTT
ngày 20 tháng 5 năm 2008
- 16:2616:26, ngày 20 tháng 5 năm 2008 khác sử +645 Mn 卞 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
ngày 17 tháng 5 năm 2008
- 21:1221:12, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +515 Mn 祯 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1221:12, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +490 Mn 曦 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +487 Mn 硅 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +398 Mn 㒲 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +571 Mn 庖 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +538 Mn 币 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +683 Mn 艾 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1121:11, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +480 Mn 凟 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +547 Mn 畜 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +510 Mn 铝 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +685 Mn 戾 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +535 Mn 債 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +507 Mn 琲 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:1021:10, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +541 Mn 愔 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +500 Mn 鳬 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +404 Mn 佡 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +575 Mn 遟 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +471 Mn 孙 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +798 Mn 村 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0921:09, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +626 Mn 謹 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +504 Mn 師 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +547 Mn 袤 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +631 Mn 钜 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +365 Mn 骘 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +614 Mn 騃 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0821:08, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +411 Mn 旽 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +472 Mn 矱 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +627 Mn 屬 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +562 Mn 桤 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +547 Mn 联 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +635 Mn 鉈 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0721:07, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +582 Mn 颯 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +377 Mn 嶭 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +383 Mn 脪 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +498 Mn 麫 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +497 Mn 财 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +526 Mn 疝 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0621:06, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +464 Mn 鎉 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +551 Mn 筯 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +481 Mn 枼 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +485 Mn 伷 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +706 Mn 儳 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +603 Mn 认 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0521:05, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +498 Mn 缗 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +635 Mn 謏 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +521 Mn 雝 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +497 Mn 飙 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +882 Mn 呆 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.
- 21:0421:04, ngày 17 tháng 5 năm 2008 khác sử +673 Mn 矇 Tạo mục từ chữ Hán theo dữ liệu nhập và dịch tự động từ UniHan, Wiktionary tiếng Anh.