Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

building (đếm đượckhông đếm được, số nhiều buildings)

  • IPA: /ˈbɪɫ.diɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

building /ˈbɪɫ.diɳ/

  1. Kiến trúc; sự xây dựng.
  2. Công trình kiến trúc, công trình xây dựng.
  3. Tòa nhà, kiến tạo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /byl.diɳ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
building
/byl.diɳ/
buildings
/byl.diɳ/

building /byl.diɳ/

  1. Binđing, nhà nhiều tầng.

building  (số nhiều buildings)

Tham khảo sửa