établi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.ta.bli/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | établi /e.ta.bli/ |
établis /e.ta.bli/ |
Giống cái | établie /e.ta.bli/ |
établies /e.ta.bli/ |
établi /e.ta.bli/
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
établi /e.ta.bli/ |
établis /e.ta.bli/ |
établi gđ /e.ta.bli/
Tham khảo
sửa- "établi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)